Ngành công nghiệp dệt may đã trải qua sự phát triển đáng kể trong thời gian gần đây và cung cấp đa dạng các loại vải may mặc để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của thị trường. Việc lựa chọn đúng loại vải cho sản phẩm sẽ ảnh hưởng mạnh mẽ đến chất lượng, kiểu dáng và cảm giác khi mặc sản phẩm cuối cùng.
Dưới đây là danh sách 10 loại vải may mặc được sử dụng nhiều nhất trong ngành may mặc hiện nay:
- Vải Cotton
- Vải Polyester
- Vải Lụa
- Vải Len
- Vải Kaki
- Vải Voan ( Chiffon )
- Vải Spandex
- Vải Thun lạnh
- Vải Đũi
- Vải Jean
Ở phần 1, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu 5 loại vải đầu tiên:
1. Vải May Mặc Cotton
Vải cotton, hay còn gọi là vải bông, là loại vải được sản xuất từ sợi bông cây cotton (sợi cotton). Đây là một loại vải may mặc tự nhiên phổ biến và quan trọng trong ngành công nghiệp may mặc và sản xuất vải.
Đặc điểm
- Tính linh hoạt: Vải cotton có độ mềm và linh hoạt, tạo cảm giác thoải mái khi mặc.
- Thấm hút mồ hôi: Cotton có khả năng thấm hút mồ hôi tốt, giúp làm mát cơ thể và đem đến sự thoải mái cho người sử dụng.
- Thân thiện với da: Cotton thường được coi là thân thiện với da, ít gây kích ứng và phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Độ bền và độ bám bột: Mặc dù có độ mềm mịn, nhưng cotton cũng khá bền và có độ bám bột, giúp sản phẩm may mặc từ vải may mặc cotton có độ dẻo và độ co giãn tốt.
- Dễ chăm sóc: Cotton dễ chăm sóc và sử dụng. Loại vải may mặc này có thể giặt bằng máy và là ủi dễ dàng.
Phân loại
Về cơ bản, vải may mặc Cotton được chia làm 5 loại:
- Cotton trơn
- Cotton thun
- Cotton thun 2 chiều
- Cotton thun 4 chiều
- Cotton Spandex
Ứng dụng
- Cotton được sử dụng rộng rãi để sản xuất quần áo, áo sơ mi, váy, quần, khăn, ga trải giường, chăn, v.v.
- Ngoài ra, cotton cũng được sử dụng trong sản xuất đồ nội thất, vật liệu trang trí như rèm cửa, tranh, thảm, và nhiều sản phẩm khác.
Cách nhận biết
Dưới đây là một số cách nhận biết vải may mặc cotton:
- Xem nhãn mác sản phẩm: Kiểm tra nhãn mác sản phẩm để xem liệu có thông tin về thành phần chất liệu hay không. Hầu hết sản phẩm may mặc có ghi rõ thành phần chất liệu trên nhãn mác.
- Kiểm tra sợi vải: Lấy một sợi vải từ sản phẩm và kiểm tra kỹ. Sợi cotton thường dẻo, mềm, mịn và dẻo hơn so với các loại vải khác. Đặc biệt, nó có kết cấu dạng ‘chồi bông’ khi nhìn kỹ
- Kiểm tra tính thấm nước: Một trong những đặc điểm nổi bật của cotton là tính thấm nước. Rót một ít nước lên bề mặt vải. Nếu nước thấm vào và lan ra nhanh chóng, thì đó có thể là vải cotton.
- Kiểm tra độ mềm và linh hoạt: Cotton có độ mềm và linh hoạt tự nhiên. Nắm một phần vải và cảm nhận cảm giác mềm, linh hoạt và co giãn
- Kiểm tra thông qua cảm giác: Chạm vào và cảm nhận bề mặt vải. Cotton thường mát và thoáng khí.
- Kiểm tra màu sắc: Cotton thường thấm màu tốt và màu sắc rõ nét. Nếu sản phẩm có màu sắc tươi sáng và rõ ràng, có thể đây là vải cotton.
Với các đặc tính vượt trội và tính đa dạng trong ứng dụng, vải cotton là một trong những loại vải may mặc quan trọng và được ưa chuộng nhất trong ngành công nghiệp thời trang.
2. Vải May Mặc Polyester
Vải polyester là một loại vải may mặc được sản xuất từ sợi polyester, một loại sợi tổng hợp thuộc nhóm polyme. Polyester là một trong những loại vải may mặc tổng hợp phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thời trang và sản xuất vải may mặc.
Đặc điểm
- Tính linh hoạt: Vải polyester có độ linh hoạt tốt, có khả năng giữ form dáng và không nhàu nhĩ.
- Khả năng chống nhăn: Polyester có khả năng chống nhăn tốt hơn so với một số loại vải khác, giữ cho sản phẩm trông gọn gàng và giữ được độ tươi mới cho sản phẩm.
- Độ bền và độ bám bột: Vải may mặc polyester có độ bền cao và độ bám bột tốt, giúp sản phẩm may mặc từ polyester duy trì hình dạng và màu sắc lâu dài.
- Khả năng chống thấm nước: Polyester có khả năng chống thấm nước và khô nhanh, giúp duy trì sự khô ráo cho người mặc.
- Giá thành rẻ: Vải polyester được sản xuất từ nguyên liệu có chi phí thấp và quy trình sản xuất không phức tạp nên có giá thành tốt, phù hợp với người tiêu dùng.
- Gây cảm giác nóng bức, khó chịu: Loại vải này có độ dày cao, khả năng thấm hút kém và chất vải nóng, không phù hợp để mặc vào mùa hè. Khi sản xuất, người ta thường kết hợp loại vải may mặc này cùng các chất liệu khác như là cotton, modal… để tạo ra sản phẩm có nhiều ưu điểm hơn.
Phân loại
Ngày nay vải polyester được chia thành 2 dạng chính là Polyethylene Terephthalate (PET) và Poly-1, 4-Cyclohexylene-Dimethylene Terephthalate (PCDT). Trong đó dạng PET hiện được dùng phổ biến hơn vì có độ bền cao, có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp với những loại vải khác giúp tăng tính chống nhăn và kháng khuẩn tối ưu.
Ứng dụng
- Quần áo: Áo sơ mi, áo khoác, váy, quần, đồ thể thao, đồ lót, v.v.
- Nội thất: Bọc ghế, rèm cửa, drap giường, v.v.
- Vật liệu trang trí: Gối, tấm nền, tranh vải, v.v.
Cách nhận biết
- Xem nhãn mác sản phẩm: Giống như vải Cotton, bạn hãy kiểm tra nhãn mác sản phẩm để xem liệu có thông tin về thành phần chất liệu hay không
- Kiểm tra cảm giác và ngoại hình: Polyester thường có cảm giác mềm mịn và bóng sáng. Bề mặt vải polyester có thể có ánh kim loại nhẹ hoặc độ bóng tùy thuộc vào loại polyester (sáng hoặc mờ).
- Kiểm tra độ co giãn và đàn hồi: Polyester có độ co giãn tốt, nên nó có thể co và giãn mà không bị nhàu nhĩ. Nhấn nhẹ vào vải và xem nó có phục hồi lại hình dáng ban đầu hay không.
- Kiểm tra thông qua đốt thử: Một phương pháp kiểm tra đơn giản là đốt một mẩu vải polyester. Polyester thường không cháy dễ dàng và tạo ra một mùi khét. Khi lửa tắt, vải polyester thường tạo ra một viên cát nhỏ (thường là hạt polyester) thay vì một viên tro như các loại vải tự nhiên.
- Kiểm tra tính chống nhăn: Vải polyester thường có khả năng chống nhăn tốt hơn so với các loại vải tự nhiên như bông hoặc lanh. Kiểm tra bằng cách nắm một phần vải và gập nó. Nếu nó duy trì hình dáng ban đầu mà không tạo ra nhiều nếp nhăn, có thể đây là polyester.
- Kiểm tra khả năng chống nước: Polyester có khả năng chống nước, nên nước thường sẽ tạo thành hạt nước và trượt khỏi bề mặt vải thay vì thấm vào ngay lập tức.
3. Vải Lụa (Silk)
Vải lụa (silk) là một loại vải quý hiếm được sản xuất từ sợi lụa, Vải lụa được đánh giá là một trong những loại vải may mặc cao cấp đang được ưa chuộng nhất hiện nay. Nguyên liệu chính để sản xuất vải lụa là sợi tơ tằm.
Đặc điểm
- Tính linh hoạt và mềm mịn: Lụa có độ mềm mịn mang lại cảm giác thoải mái và êm ái khi tiếp xúc với da.
- Độ bóng và sáng bóng: Lụa có bề mặt sáng bóng và độ bóng đặc trưng, tạo nét lấp lánh và sang trọng cho sản phẩm may mặc.
- Thấm hút mồ hôi và thoáng khí: Lụa có khả năng thấm hút mồ hôi tốt và thoáng khí, giúp duy trì cảm giác mát mẻ và thoải mái trong môi trường ẩm.
- Màu sắc đa dạng và bền màu: Lụa giữ màu sắc tốt và có thể nhuộm thành nhiều màu khác nhau mà không mất đi tính chất tự nhiên của sợi.
- Tương thích với da và không gây kích ứng: Lụa thân thiện với da, ít gây kích ứng hoặc dị ứng, phù hợp cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm.
- Khả năng giữ hình dạng: Lụa giữ hình dạng tốt và không co ngót, giúp sản phẩm có sự đều đặn và bền lâu hơn.
- Tính bền cao: Vải lụa có độ bền cao, mang lại độ lâu bền cho sản phẩm may mặc.
Phân loại
Theo cấu trúc sợi:
- Lụa sợi ngắn (Staple silk): Sợi lụa ngắn, thường được dùng để sản xuất vải lụa mặc quần áo.
- Lụa sợi dài (Filament silk): Sợi lụa dài, thường được sử dụng để sản xuất vải lụa nền, trang trí.
Ứng dụng
- Vải lụa thường được sử dụng để may váy, áo, khăn, đồ ngủ, đồ trang sức và các sản phẩm thời trang cao cấp.
- Ngoài ra, lụa cũng được ứng dụng trong sản xuất nội thất, rèm cửa, gối, đồ handmade, các sản phẩm nghệ thuật và thủ công v.v.
Cách nhận biết
- Xem nhãn mác sản phẩm: Thông tin về thành phần vải may mặc thường được ghi rõ trên nhãn mác. Các từ khóa như “silk” hoặc “100% silk” thường xuất hiện.
- Kiểm tra cảm giác và ngoại hình: Lụa thường có cảm giác mềm, mịn và mát khi tiếp xúc với da. Nó cũng thường có độ bóng tự nhiên. Kiểm tra kỹ lưỡng để xem nếu có sợi nào bị kéo dài, gãy hoặc bị vỡ, đặc biệt ở các cạnh hoặc đường may.
- Kiểm tra độ co giãn và đàn hồi: Sợi lụa có độ co giãn hạn chế. Khi kéo nhẹ, nó không co dãn nhiều và không tạo ra nhiều nếp nhăn.
- Kiểm tra thông qua ánh sáng: Đặt một mẩu vải lụa dưới ánh sáng. Lụa thường có một bức xạ ánh sáng đặc trưng, giống như lụa thật khi chạy ngang dưới ánh sáng.
- Kiểm tra cảm giác và màu sắc: Lụa thật thường có màu sắc rõ nét, sáng bóng và hấp dẫn. Nếu màu sắc của vải trông nhạt hoặc không rõ ràng, có thể đó không phải là lụa thật.
- Kiểm tra tính cách nhiệt và giữ ấm: Lụa có khả năng cách nhiệt kém, nên nó thường không giữ ấm tốt. Nếu vải lụa giữ ấm tốt, có thể đây không phải là lụa thật.
4. Vải Len (Wool)
Vải len là loại vải may mặc có nguồn gốc xuất xứ từ lông của động vật, chủ yếu là cừu, dê, lạc đà không bướu. Ngoài ra, vải len còn được sản xuất từ một số loại sợi tổng hợp khác nữa như : Acrylic, poly,…
Đặc điểm
- Khả năng giữ ấm: Vải len có đặc điểm chính là giữ nhiệt tốt và có khả năng giữ ấm trong môi trường lạnh.
- Tính Đàn Hồi: Vải len có tính đàn hồi và độ co giãn tự nhiên, giữ cho quần áo và sản phẩm len giữ được hình dạng ban đầu.
- Độ Bền: Vải len có độ bền tốt và ít bị mài mòn, giữ hình dạng và kết cấu sau nhiều lần sử dụng và giặt.
- Cần Chăm Sóc Sử Dụng Đặc Biệt: Vải len cần được chăm sóc và giặt đúng cách để tránh bị co rút, co mốc hoặc biến dạng.
- Tương Đối Dễ Bị Bám Bẩn: Vải len có khả năng bám bẩn và bám nước
Phân loại
Trên thị trường hiện nay, len có rất nhiều loại khác nhau, dưới đây là một số loại len phổ biến nhất:
- Len lông cừu thường (len thường), đây là loại len phổ biến nhất được nhiều khách hàng sử dụng hiện nay, có khả năng giữ nhiệt rất hiệu quả.
- Len Cashmere: Là một trong số những loại len đắt tiền và quý nhất, được tạo thành từ những lớp lông tơ của dê. Điểm nổi bật của loại vải may mặc này chính là trọng lượng siêu nhẹ, cho dù chiếc áo có dày cỡ nào cũng không đem đến sự nặng nề cho người sử dụng.
- Len Angora: Loại len này được tạo thành từ lông thỏ, vì không có độ bền nên thường được sử dụng và pha thêm các thành phần len, sợi khác.
- Len lông cừu Merino: Với chất len cực mềm, được tạo thành từ lông của giống cừu đặc biệt. Loại vải này không chỉ đem đến khả năng giữ nhiệt cực tốt, vải len lông cừu Merino còn không gây khó chịu cho làn da trong quá trình sử dụng.
- Len Alpaca: Loại len quý được làm từ lông của một loài động vật cùng họ với lạc đà nhưng bộ lông lại dày hơn. Độ mềm mịn như len Cashmere và trọng lượng cũng nhẹ như lông cừu thông thường.
Ứng dụng
- Vải len được sử dụng để làm áo len, áo khoác, quần, váy và áo sơ mi. Vải len mang lại sự ấm áp và thời trang cho quần áo mùa lạnh.
- Bên cạnh đó, vải len cũng được sử dụng để làm phụ kiện thời trang như: khăn, găng tay, mũ và nơ, hoặc nội thất: nệm, vỏ gối,…
- Vải len cũng khá được ưa chuộng để làm đồ trang trí nội thất, đồ handmade,…
Cách nhận biết
- Kiểm Tra Nhãn Mác: Thông tin về thành phần vải thường được ghi rõ trên nhãn. Các từ khóa như “wool” hoặc “100% wool” thường xuất hiện.
- Kiểm Tra Độ Mảnh và Độ Dày: Vải len thường mảnh và mịn với sợi lông ngắn hoặc trung bình. Kiểm tra độ mảnh và độ dày của sợi lông để định ra tính chất của vải len.
- Kiểm Tra Cảm Giác: Len có cảm giác ấm áp, mềm mịn và thoải mái khi tiếp xúc với da. Chạm nhẹ vào vải và cảm nhận nếu nó mang lại cảm giác mềm mịn, không gây kích ứng.
- Kiểm Tra Sợi Lông: Nhìn kỹ vào sợi lông để xem chúng có độ mịn, đồng nhất và có chiều dài như nhau hay không.
- Kiểm Tra Màu Sắc: Vải len thường có màu sắc tự nhiên, từ màu trắng đến màu nâu, đặc trưng của len.
- Kiểm Tra Sự Đàn Hồi: Vải len có tính đàn hồi nhất định. Khi kéo nhẹ, len thật sẽ co lại và khi thả ra sẽ trở về trạng thái ban đầu.
5. Vải kaki
Vải kaki thường được làm từ sợi bông, đôi khi có thể kết hợp với các sợi tổng hợp như polyester để cải thiện tính co giãn và bền đẹp.
Đặc điểm
- Cấu Trúc Sợi: Vải kaki có cấu trúc mật độ, mịn và thoáng khí, mang lại cảm giác thoải mái khi tiếp xúc với da.
- Màu Sắc: Màu chủ đạo của vải kaki thường là màu nâu nhạt hoặc xanh lá cây, tuy nhiên, nó có thể được nhuộm thành nhiều màu khác nhau như xám, đen, đồng và các màu sắc khác.
- Tính Đàn Hồi: Vải kaki thường có độ co giãn hạn chế, tùy thuộc vào tỷ lệ sợi tổng hợp và cấu trúc vải. Tuy nhiên, các phối trộn với sợi tổng hợp có thể cải thiện tính đàn hồi.
- Tính Chất Kháng Nước: Mặc dù không thể gọi là vải chống nước, vải kaki có thể có tính chất kháng nước nhất định, giúp chống lại một ít nước và những vết bẩn nhỏ.
- Độ Bền: Vải kaki thường có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt, phù hợp cho việc sử dụng hàng ngày và trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
Phân loại
Theo Cấu Trúc Vải:
- Kaki Canvas: Vải kaki với cấu trúc dày, mạnh mẽ và chắc chắn, thường được sử dụng trong quần áo và túi xách.
- Kaki Twill: Cấu trúc vải có gân chéo (twill) tạo ra một bề mặt mềm, mịn và độ bóng nhất định. Thường được sử dụng trong quần áo hàng ngày và đồng phục.
Ứng dụng
- Vải Kaki dày, tuy có bề mặt thô cứng nhưng lại dễ giặt, ít bị nhăn, ít bám bụi và cứng form nên thường được sử dụng làm chất liệu quần, áo sơ mi cho nam giới, đồ bảo hộ lao động.
- Đặc biệt, nó thường được sử dụng để làm trang phục công sở, đồng phục và trang phục dành cho hoạt động ngoài trời.
Cách nhận biết
- Kiểm Tra Nhãn Mác: Thông tin về loại vải thường được ghi trên nhãn mác. Từ khóa như “kaki” hoặc “khaki” thường xuất hiện.
- Kiểm Tra Gân Chéo (Twill): Kiểm tra xem vải có có gân chéo (twill) hay không. Vải kaki thường có cấu trúc twill, tạo ra các đường gân chéo ở góc 45 độ.
- Kiểm Tra Độ Dày: Vải kaki thường có độ dày vừa, không quá mỏng hoặc quá dày.
- Kiểm Tra Tính Đàn Hồi: Kiểm tra độ đàn hồi của vải. Mặc dù kaki thường không có tính đàn hồi lớn, nhưng một số phiên bản mới có thể được kết hợp với sợi co giãn như spandex.
- Kiểm Tra Sợi Bông: Kiểm tra thành phần chính của vải. Vải kaki thường được làm từ sợi bông hoặc kết hợp với các sợi tổng hợp khác.
- Kiểm Tra Độ Bền: Nắm và kéo nhẹ vải để kiểm tra độ bền. Vải kaki thường có độ bền tốt và không bị déo, nứt dù khi kéo mạnh.
Bài viết đã trình bày một cái nhìn tổng quan về 5 loại vải phổ biến được sử dụng rộng rãi trong ngành may mặc và thời trang. Chúng ta đã khám phá vải cotton, vải polyester, vải lụa, vải len và vải kaki, mỗi loại đều có các đặc điểm và ứng dụng riêng biệt. Hy vọng bài viết của ACCA sẽ mang lại thông tin hữu ích cho bạn.
Hãy theo dõi phần 2 của bài viết để tìm hiểu thêm về 5 loại vải còn lại bạn nhé!
…………………………………………………………………………
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI ACCA
Hotline 24/7: 0986.420.466 (Có zalo)
Fanpage: Phụ liệu may mặc – ACCA
Email: acca.htk@gmail.com
Địa chỉ: 20/205 Lương Thế Vinh – Thanh Xuân – Hà Nội
ACCA – ĐỐI TÁC TIN CẬY CỦA NGÀNH MAY!